Phòng GD&ĐT huyện Đại Từ | | | | | |
Mầm non Tiên Hội | | | | | |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN |
Năm học: 2019-2020 |
STT | Họ tên | Ngày sinh | Dân tộc | Vị trí việc làm | Nhóm chức vụ | Hình thức hợp đồng | T.Độ chuyên môn nghiệp vụ |
1 | Mai Thị Lợi | 08/09/1966 | Kinh | CBQL | Hiệu trưởng | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
2 | Đặng Thị Xuyên | 07/12/1973 | Kinh | CBQL | Phó hiệu trưởng | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
3 | Phan Thị Kim Ngân | 14/02/1979 | Kinh | CBQL | Phó hiệu trưởng | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
4 | Hoàng Thị Cúc | 11/05/1988 | Tày | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
5 | Trần Thị Dung | 28/12/1980 | Nùng | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
6 | Trần Thị Thu Giang | 02/03/1992 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
7 | Dương Thị Nhung | 01/08/1973 | Kinh | Giáo viên | Tổ trưởng chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
8 | Trần Thị Phương | 17/06/1988 | Nùng | Giáo viên | Tổ phó chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
9 | Vũ Thị Quỳnh | 18/04/1982 | Kinh | Giáo viên | Tổ phó chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
10 | Nguyễn Như Quỳnh | 07/02/1995 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Trung cấp sư phạm |
11 | Tô Thị Hằng | 27/02/1993 | Tày | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
12 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 30/04/1987 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
13 | Nguyễn Thị Hằng | 26/10/1992 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Cao đẳng sư phạm |
14 | Đỗ Thị Hòa | 21/11/1987 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Cao Đẳng sư phạm |
15 | Ngô Thúy Hoàn | 12/10/1993 | Tày | Giáo viên | Tổ phó chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
16 | Phạm Tuyết Hồng | 13/04/1982 | Kinh | Giáo viên | Tổ phó chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
17 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 27/12/1992 | Kinh | Giáo viên | Tổ trưởng chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
18 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/05/1987 | Kinh | Giáo viên | Tổ trưởng chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
19 | Hoàng Thị Ngọc Thủy | 14/05/1978 | Kinh | Giáo viên | Tổ phó chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
20 | Hoàng Thị Trường | 06/09/1968 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Trung cấp sư phạm |
21 | Nguyễn Phương Thảo | 09/04/1991 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
22 | Lê Thị Thảo | 10/04/1983 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
23 | Đỗ Thị Thảo | 12/02/1984 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
24 | Phan Thị Nguyên | 18/05/1990 | Nùng | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
25 | Lê Nguyệt Minh | 05/04/1970 | Kinh | Giáo viên | Tổ trưởng chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Cao đẳng sư phạm |
26 | Nguyễn Thị Thu | 04/08/1990 | Kinh | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
27 | Ma Thị Ý | 14/07/1978 | Tày | Giáo viên | | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Đại học sư phạm |
28 | Nguyễn Thị Anh | 22/03/1987 | Tày | Nhân viên | Nhân viên y tế | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | Trung cấp |
29 | Ngô Thị Giang | 28/02/1993 | Kinh | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Đại học sư phạm |
30 | Nguyễn Thị Hằng | 22/03/1997 | Kinh | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Cao đẳng sư phạm |
31 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 21/05/1997 | Kinh | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Cao đẳng sư phạm |
32 | Dương Thị Quyên | 27/05/1991 | Kinh | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Đại học sư phạm |
33 | Đặng Thị Hương | 12/08/1991 | Kinh | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Trung cấp sư phạm |
34 | Lê Thị Ly | 26/07/1994 | Kinh | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Trung cấp sư phạm |
35 | Ma Thị Yến Ngọc | 15/04/1994 | Tày | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Cao đẳng sư phạm |
36 | Đoàn Thị Thảo | 13/07/1995 | Nùng | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Trung cấp sư phạm |
37 | Hoàng Thị Thùy | 01/11/1997 | Kinh | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Cao đẳng sư phạm |
38 | Trương Thị Thủy | 19/10/1996 | Sán Dìu | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Cao đẳng sư phạm |
39 | Trần Thị Dung | 25/04/1994 | Tày | Giáo viên | | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Trung cấp sư phạm |
40 | Phạm Thị Ánh Ngọc | 24/07/1992 | Kinh | Nhân viên | Nấu ăn | Hợp đồng lao động từ 1 năm trở xuống | Trung cấp nấu ăn |
41 | Đào Thủy Uyên | 11/07/1991 | Kinh | Nhân viên | Nấu ăn | Hợp đồng thuê khoán | Cao đẳng |
42 | Mai Thị Xuyến | 27/09/1981 | Kinh | Nhân viên | Nấu ăn | Hợp đồng thuê khoán | Trình độ khác |
43 | Dương Thị Quyên | 28/08/1982 | Kinh | Nhân viên | Nấu ăn | Hợp đồng thuê khoán | Trình độ khác |
44 | Dương Thị Thanh | 28/06/1977 | Kinh | Nhân viên | Nấu ăn | Hợp đồng thuê khoán | Trình độ khác |
45 | Mai Thị Hà | 18/12/1960 | Kinh | Nhân viên | Nấu ăn | Hợp đồng thuê khoán | Trình độ khác |
| | | | | | | |
46 | Phạm Văn Thắng | 10/07/1956 | Kinh | Nhân viên | Nhân viên bảo vệ | Hợp đồng thuê khoán | Trình độ khác |